Bơm thủy lực 700 bar, có hàng ngàn loại khác nhau nhưng ở đây chúng ta chỉ xem xét đến loại hoạt động ở áp suất max 10000 psi. Sử dụng cho các dụng cụ thủy lực thôi. Có thể là loại dùng bằng tay, hoạt động bằng điện. Dẫn động bằng khí nén hoặc điện.
Việc lựa chọn bơm cho các dụng cụ cũng đơn giản, bạn chỉ cần nắm chắc dung tích thùng chưa dầu là bao nhiêu? Chỉ cần chọn dư ra chút ít là được. Vậy nó tùy thuộc bạn dùng cho kích hay cảo hay nêm hay thứ gì đó trong phạm vi áp dụng. Chọn nguyên 1 bộ sẽ giúp bạn đỡ đau đầu, nhưng giả sử bạn chọn từng món để tạo thành hệ thống, hay nhớ rằng áp suất max là 700 bar.
Bơm thủy lực Powerram
Cũng như kích thủy lực, bơm cũng có loại vỏ bằng thép hoặc bằng nhôm. Chúng có những ưu điểm khác nhau chủ yếu liên quan đến khối lượng và khả năng chịu va đập.
Bơm hoạt động bằng tay vỏ thép
Model | Áp suất max bar |
Dung tích dầu | Dung tích hữu dụng | Dung tích mỗi hành trình cc |
Kích thước phủ bì | Vật liệu vỏ | Trọng lượng | ||
1st Stage |
2nd Stage |
cc | cc | 1st Stage |
2nd Stage |
DxRxC | g | ||
P901 | 20 | 700 | 450 | 300 | 19.4 | 1.2 | 447x140x164 | thép | 6500 |
P902 | 20 | 850 | 750 | 19.4 | 2.8 | 560x140x164 | thép | 7800 | |
P903 | 20 | 1400 | 1400 | 19.4 | 2.8 | 633x140x164 | thép | 10000 | |
P904 | 27.5 | 25000 | 2200 | 39.5 | 2.8 | 633x150x195 | thép | 13500 | |
P904D | 27.5 | 25000 | 2200 | 36.6 | 2.8 | 633x150x195 | thép | 15000 | |
P905 | 20 | 1000 | 850 | 750 | 19.4 | 1.2 | 560x140x164 | thép | 7800 |
Bơm tay thủy lực vỏ nhôm
Model | Áp suất max bar |
Dung tích dầu | Dung tích hữu dụng | Thể tích dầu mỗi hành trình cc |
Loại bơm | Kích thước | Trọng lượng | ||
1st | 2nd | cc | cc | 1st | 2nd | mm | g | ||
AHP701 | 20 | 700 | 500 | 350 | 12.9 | 1.65 | Single | 391 | 2300 |
AHP702 | 20 | 700 | 1000 | 750 | 12.9 | 2.3 | Single | 542 | 3500 |
AHP703 | 20 | 700 | 2000 | 1620 | 12.9 | 2.3 | Single | 623 | 6000 |
AHP703D | 20 | 700 | 2000 | 2000 | 12.9 | 2.3 | Double | 623 | 7000 |
AHP704 | 20 | 1000 | 1000 | 1000 | 12.9 | 1.64 | Single | 539 | 3500 |
AHP705 | 20 | 1500 | 1500 | 2000 | 12.9 | 1 | Single | 699 | 6700 |
UHP2800 | 20 | 2800 | 1000 | 1000 | 12.9 | 0.65 | Single | 620 | 5300 |